Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 12.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1400 × 1050 (SXGA+).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°.
Tuổi thọ bóng đèn: 24.000H.
Kích thước phóng to màn hình 70-1000”.
Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 12.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1920 × 1200 (WUXGA).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°.
Tuổi thọ bóng đèn: 24.000H.
Kích thước phóng to màn hình 70-1000”.
Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 20.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1400 × 1050 (SXGA+).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000H.
Kích thước phóng to màn hình 70-1000”.
Công suất 2.870W.
Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 20.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1920 × 1200 (WUXGA).
Độ tương phản: 20.000:
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000H.
Kích thước phóng to màn hình 70-600”.
Công suất: 2.300W.
Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 30.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1400 × 1050 (SXGA+).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000H.
Kích thước phóng to màn hình: 70-1000”.
Công suất: 2.870W.
Máy chiếu Laser.
Công nghệ 3 Chip DLP.
Cường độ chiếu sáng: 30.500 / 32.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 1,920 × 1,200 (WUXGA).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Lens Shift: ngang ±55% ; dọc ±40%.
Máy chiếu Laser công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 10.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 4K (5120 x 3200) pixels.
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Tuổi thọ bóng đèn: 20.000H.
Kích thước phóng to màn hình 70-1000”.
Công suất: 2.950W.
Máy chiếu Laser.
Công nghệ 3 Chip DLP.
Cường độ chiếu sáng: 30.500 / 32.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải : 4K (3840 x 2400).
Độ tương phản: 20.000:1.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Dọc ±40°; Ngang ±15°".
Lens Shift: ngang ±55% ; dọc ±40%.
No Lens - Optional.
Máy chiếu công nghệ: LCD.
Cường độ chiếu sáng: 10.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1920x1200 (WUXGA) vượt chuẩn Full HD.
Độ tương phản: 3.000.000:1.
Nguồn sáng: Laser.
Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ ( No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình.
Máy chiếu công nghệ: LCD.
Cường độ chiếu sáng: 13.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1920x1200 (WUXGA) vượt chuẩn Full HD.
Độ tương phản: 3.000.000:1.
Nguồn sáng: Laser.
Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ ( No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình.
Máy chiếu công nghệ: LCD.
Cường độ chiếu sáng: 16.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1920x1200 (WUXGA) vượt chuẩn Full HD.
Độ tương phản: 3.000.000:1.
Nguồn sáng: Laser.
Tuổi thọ đèn: 20.000 giờ (No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình.
Máy chiếu công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 9400 / 10.000 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1.920x1.200 (WUXGA).
Độ tương phản: 10.000:1.
LED/Leser-Combined 24.000 giờ ( No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±15°.
Máy chiếu công nghệ DLP.
Cường độ chiếu sáng: 8500 / 8800 Ansi Lumens.
Độ phân giải 1.920x1.200 (WUXGA).
Độ tương phản 10.000:1
LED/Leser-Combined 24.000 giờ ( No lamp Replace)
Chức năng lập lịch trình
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±15°
Máy chiếu công nghệ DLP
Cường độ chiếu sáng 6000 / 6200 Ansi Lumens
Độ phân giải 1.920x1.200 (WUXGA)
Độ tương phản 10.000:1
LED/Leser-Combined: 24.000 giờ ( No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình ±40° , ±15°.
Máy chiếu Laser công nghệ: LCD.
Cường độ chiếu sáng: 6000 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1920x1200 (WUXGA).
Độ tương phản: 3.000.000:1.
LED/Leser-Combined: 20.000 giờ ( No lamp Replace).
Chức năng lập lịch trình: Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Kích thước: phóng to màn hình 30-300”.
Loa gắn trong : 10W.
Công suất: 420W.
Cường độ chiếu sáng: 5500 Ansi Lumens.
Độ phân giải: 1024x768 (XGA).
Độ tương phản: 16000:1.
Bóng đèn: 270W UHM.
Tuổi thọ: Filter trên 7000 giờ.
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Kích thước: phóng to màn hình 30-300”.
Kết nối không dây với máy tính, máy tính bảng và smartphone chạy Android/IOS.
Showroom: 028.38 348 384 - 0933 110 685 - 0973 678 525
- TP. HCM: 6 Street 13A, Residential Him Lam, Binh Hung, Binh Chanh, HCMC (Nguyen Van Cu Bridge)
- TP. Hanoi: M15 Lane 219 Nguyen Ngoc Nai, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, City. Hanoi.
Warranty location:
On-site warranty: Contact: 028 3834 8378 - 090235 8384.
(applied in Ho Chi Minh City, Hanoi, Binh Duong, and Dong Nai)
Warranty at the warranty station of provinces.
Phone: 028 3834 8378 - 090235 8384
In Ho Chi Minh City, Binh Duong, Dong Nai, Vung Tau, Tay Ninh, Long An:
Address: No. 06, Street 13A, Him Lam Residential Area, Binh Hung, Binh Chanh, HCMC.
In Vung Tau City:
70B, Xo Viet Nghe Tinh, Thang Tam Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province.
In Hanoi City:
House M15 Lane 219 Nguyen Ngoc Nai, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, City. Hanoi.
In Da Nang:
225/7 Dong Da, Hai Chau District, City. Danang.
At: Can Tho:
320/10 Tran Ngoc Que, Ninh Kieu District, City. Can Tho
account information
Personal STK - Le Hoang Son.
- Vietcombank Branch Ben Thanh - HCMC = 0331000410731.
- Dong A Su Van Hanh Branch - HCMC = 0101 596 425.
- Agribank Cho Lon Branch - HCMC = 6220 20505 2124
- ACB - Ngo Gia Tu, Le Hoang Son transaction office = 250348959.
Vui lòng chờ...