Mã sản phẩm: MC-EX4051 Thương hiệu: Maxell Bảo hành: 24 tháng
Công nghệ: | 0.63” aspect ratio 4:3 | |||||
Cường độ sáng: | 4200 Ansi Lumens | |||||
Độ tương phản: | 20.000:1 | |||||
Độ phân giải: | Native: XGA (1024 x 768) Maximum: UXGA (1600x1200) 60Hz |
|||||
Số màu hiển thị: | 16,7 triệu màu | |||||
Thấu kính chiếu: | zoom 1.2 & focus | |||||
Bóng đèn: | 230W Có bóng đèn thay thế | |||||
Tuổi thọ bóng đèn: | 6000 giờ (Normal Mode), 5000h (bright mode) | |||||
Độ ồn : | 37 dB (bright mode)/29db Normal | |||||
Loa: | 16W | |||||
Kích thước phóng hình: | 30" - 300" | |||||
Khoảng cách chiếu: | 0.8m ~ 9m(wide), 1.0m -10.8m(tele) | |||||
Tỷ lệ phóng: | 1.5(wide),1.8(tele) (khoảng cách/ chiều rộng màn chiếu) | |||||
Tín hiệu | ||||||
Tần số quét: | Ngang từ 15,3 đến 91,4KHz; Dọc từ 24 đến 85Hz | |||||
Khả năng tương thích Video: |
1080p (max). *Native resolution is XGA | |||||
Khả năng tương thích máy tính: |
Full HD (max.) *Native resolution is XGA. | |||||
Chỉnh méo hình: | +/- 30 độ | |||||
Tín hiệu đầu vào: | ||||||
- Computer in: Mini D-sub 15 pin x 2, video in : RCA connector x1 | ||||||
- HDMI x 2 (HDCP compliant), Audio in:Stereo mini connector x2, RCA connector x1 L/R x1 | ||||||
Tín hiệu đầu ra | ||||||
- RGB: | Min D-sub 15 pin x 1 | |||||
- Audio: | 3.5mm Stereo mini connector x 1 | |||||
Control RS-232C | D-sub 9pin connector x1 | |||||
LAN | RJ-45 | |||||
USB -A x1 (Wiless option) | USB -B x1(mouse control) | |||||
Các tính năng ưu việt khác | ||||||
Ø Chức năng tối ưu hóa HDCR cho hình ảnh sống động, sắc nét | ||||||
Chức năng điều khiển online dịch vụ Smart thông minh trên máy tính bảng, điện thoại smart… | ||||||
Ø Hỗ trợ chức năng điều khiển chuột không dây. Rất tiện với buổi trình chiếu chuyên nghiệp | ||||||
Ø Hệ thống quạt làm mát thông minh thay đổi theo nhiệt độ à giảm thiểu độ ồn của máy | ||||||
- Khởi động/tắt nhanh trong vòng 10 giây. Tự động shutdown khi không có tín hiệu trong thời gian chờ từ 3-15' (tùy cài đặt) - Ngôn ngữ hiển thị đa dạng, có Tiếng Việt |
||||||
Đặc điểm chung | ||||||
Kích thước (WxHxD): | 349 × 88 × 264 mm | |||||
Trọng lượng máy : | 3,4 kg | |||||
Điện năng yêu cầu: | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz | |||||
Standby < 1W | ||||||
* Phụ kiện chuẩn: | ||||||
Dây nguồn AC (1.5m) x 1. Cáp VGA (1.5m) x 1. Đĩa hướng dẫn sử dụng CD x 1 | ||||||
Tài liệu hướng dẫn sử dụng nhanh x 1. Điều khiển từ xa x 1 | ||||||
Các chứng nhận được cấp | ||||||
ISO 9001:2008; ISO 14001:2004; OHSAS 18001:2007, sản phẩm được đăng ký tại thị trường Việt Nam. | ||||||
- Cường độ sáng: 4500 Ansi Lumens | ||||||
- Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768) | ||||||
- Độ phân giải nén: UXGA (1.600 x 1.200) | ||||||
- Độ tương phản: 20.000:1 | ||||||
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh: ngang +/- 300; dọc +/- 300 | ||||||
- Có 8 chức năng trình chiếu hình ảnh: Photo/ White board/ Black board/ Green board/ Normal/ Cinema/ Dynamic/ Daytime thuận tiện trình chiếu trong nhiều điều kiện khác nhau. | ||||||
- Trình chiếu được 06 khung hình: 4:3/16:9/16:10/Zoom/14:9/Normal | ||||||
- Công suất loa tích hợp theo máy: 16W | ||||||
- Kích thước chiếu: 30 ~ 300” | ||||||
- Tỷ suất phóng ống kính: 1,5 ~ 1,8:1 | ||||||
- Ống kính: F=1,6 – 1,8; x1,2 manual zoom | ||||||
- Khoảng cách chiếu: 0.9 – 9.1m (Wide), 1.1 – 10.9m (Tele) | ||||||
- Tần số quét ngang: 15 kHz – 106 KHz | ||||||
- Tần số quét dọc: 50Hz – 120Hz | ||||||
- Tín hiệu đầu vào: HDMI x 2; Computer Input 1 x 1; Computer Input 2 (shared with Monitor out) x 1; Composite video RCA jack x 1; Audio input: 3.5mm Stereo Mini jack x 2; RCA jack (L/R) x 1; Mic-in 3.5mm mini jack x 1; RJ45: Lan x 1; USB type A x 2; USB type B x 1 | ||||||
- Có cổng USB: cho phép trình chiếu dữ liệu trực tiếp từ USB mà không cần máy vi tính (chỉ chấp nhận các file có định dạng đuôi JPEG, PNG, BMP, GIF, AVI, MOV) | ||||||
- Tín hiệu đầu ra: Computer Monitor Ouput (shared with Computer in 2) x 1; Audio 3.5mm stereo mini jack x 1 | ||||||
- Cổng điều khiển: RS232. | ||||||
- Có khả năng điều khiển máy chiếu thông qua kết nối không dây với Ipad, Iphone và Andriod. | ||||||
- Có chức năng HDCR (High Dynamic Contrast Range: dải tương phản động cao): giúp cho việc hình chiếu những màu sắc tối của hình ảnh được rõ ràng hơn trong môi trường một phòng chiếu có nhiều ánh sáng. | ||||||
- Có chức năng Accentualizer (tối ưu hóa hình ảnh): giúp hình ảnh được tối ưu hóa về độ sắc nét, độ sâu và độ bóng của hình ảnh. | ||||||
- Có chức năng Perfect Fit cho phép chỉnh vuông hình ảnh 4 góc, 4 cạnh giúp thuận tiện trong việc căn chỉnh hình ảnh và có 3 chế độ ghi nhớ khung hình đã điều chỉnh. | ||||||
- Có 5 chế độ chiếu Eco: ECO-1/ ECO-2/ INTELLIGENT ECO/ SAVER/ OFF | ||||||
Có chế độ cài đặt hình ảnh: Brightness/ Contrast/ HDCR/ Accentualizer/ Gamma/ Color Temp/ Color/ Tint/ Sharpness/ Active Iris/ My Memory và có 4 chế độ ghi nhớ cài đặt hình ảnh đã điều chỉnh. | ||||||
- Có 7 chế độ Color Temp: High/ Mid/ Low/ Hi-Bright-1/ Hi-Bright-2/ Hi-Bright-3/ Hi-Bright-4 | ||||||
- Có 7 chế độ Gamma: Default-1/ Default-2/ Default-3/ Default-4/ Default-5/ Default-6/ Default-7 | ||||||
- Có 10 chế độ cài đặt tín hiệu ngõ vào: Progressive/ Video NR/ Color Space/ Video Format/ Digital Format/ Digital Range/ Computer In/ Frame Lock/ Resolution/ MHL Stanby PWR | ||||||
- Có 5 chế độ cài đặt Color Space: Auto/ RGB/ SMPTE240/ REC709/ REC601 | ||||||
- Có 7 chế độ cài đặt định dạng Video: Auto/ NTSC/ PAL/ SECAM/ NTSC 4.43/ M-PAL/ N-PAL | ||||||
- Có định dạng ngõ vào kỹ thuật số cho cổng HDMI/ MHL: Auto/ Video/ Computer | ||||||
- Có định dạng ngõ vào phạm vi kỹ thuật số cho HDMI/ MHL: Auto/ Normal/ Enhanced | ||||||
- Có chế độ 7 cài đặt độ phân giải cho tín hiệu đầu vào không phụ thuộc vào tín hiệu phát: Auto/ Standard: 960 x 720/ Standard: 1024x 768/ Standard: 1280 x 768/ Standard: 1360 x 768/ Standard: 1366 x 768/ Custom | ||||||
- Màu nền chiếu khởi động: MyScreen/ Original/ Blue/ White/ Black. | ||||||
- Có chức năng ImageCare: là chức năng điều khiển công suất tiêu thụ bóng đèn kết hợp với hiệu suất hình ảnh tối ưu và tiết kiệm năng lượng tối đa bằng cách giảm sử dụng điện năng, cải thiệu độ tương phản và kéo dài tuổi thọ bóng đèn. | ||||||
- Có 33 ngôn ngữ hiển thị trong đó có tiếng Việt. | ||||||
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ (Eco mode)/ 5.000 giờ (Normal mode) | ||||||
- Có chức năng trình chiếu Wireless: cho phép trình chiếu không cần dây nối với máy vi tính đồng thời máy vi tính vẫn có thể kết nối không dây với mạng internet. | ||||||
- Có chức năng trình chiếu cùng lúc 4 máy tính để bàn kết nối mạng LAN hoặc 4 máy tính xách tay thông qua mạng không dây lên cùng một màn hình. | ||||||
- Có 34 ngôn ngữ hiển thị trong đó có tiếng Việt. | ||||||
- Tuổi thọ bóng đèn: 12.500 giờ (Eco mode)/ 6.000 giờ (Normal mode) | ||||||
- Nguồn điện cung cấp: AC100-120V/AC220-240V, 50/60Hz | ||||||
- Công suất tiêu thụ: 310W | ||||||
- Xuất xứ: Công nghệ và thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc | ||||||
- Bảo hành : 24 tháng cho thân máy; 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước. |
Thông Tin liên hệ: 028.38 348 384 - 0931242468 - 0933 110 685 Email: Lesonip@gmail.com |
Trợ Giúp - Tin tức
|
|
Showroom TP. HCM : 6 Đường số 13A, KDC Him Lam, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
Cần Thơ: 320/10 Trần Ngọc Quế, Quận, Ninh Kiều, TP.Cần Thơ |
- Showrom TP. Hà Nội: M15 ngõ 219 Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
Thông tin tài khoản
|
- ACB - PGD Ngô Gia Tự, Lê Hoàng Sơn = 250348959. | - Vietcombank Chi Nhánh Bến Thành - TP.HCM = 0331000410731. |
STK Cá Nhân - Lê Hoàng Sơn. |
- Agribank Chi Nhánh Chợ Lớn - TP.HCM = 6220 20505 2124 | - Đông Á Chi Nhánh Sư Vạn Hạnh - TP.HCM = 0101 596 425 |